Page 522 - index
P. 522

Diện tích rừng trồng mới tập trung
           208
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Area of concentrated planted forest by district


                                                                                   Sơ bộ
                                               2019     2020     2021      2022
                                                                                Prel. 2023

                                                                Ha

                   TỔNG SỐ - TOTAL            15788    17141     17395    20017    17925
           Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city   5846    6011     5328      5916     5973
           Huyện An Lão - An Lao district       450      587      873       877      887
           Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town    997      867      847      1040      927
           Huyện Hoài Ân - Hoai An district    2331     2762     3402      4399     3195
           Huyện Phù Mỹ - Phu My district       629      907      618       755      405
           Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district   387   340     367       926      784
           Huyện Tây Sơn - Tay Son district     749      738      786      1139     1195
           Huyện Phù Cát - Phu Cat district     369      451      290       410      562
           Thị xã An Nhơn - An Nhon town        243      358      500        87      112
           Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district   78      73       98        60      121
           Huyện Vân Canh - Van Canh district   3709    4047     4286      4408     3764


                                                 Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                     Index (Previous year = 100) - %


                   TỔNG SỐ - TOTAL             118,5    108,6    101,5    115,1     89,5
           Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city   135,1   102,8     88,6    111,0    101,0
           Huyện An Lão - An Lao district      140,2    130,4    148,7    100,5    101,1
           Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town    95,9     87,0     97,7    122,8     89,1
           Huyện Hoài Ân - Hoai An district     98,8    118,5    123,2    129,3     72,6
           Huyện Phù Mỹ - Phu My district       92,5    144,2     68,1    122,2     53,6
           Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district   99,0   87,9   107,9   252,3     84,7
           Huyện Tây Sơn - Tay Son district    110,0     98,5    106,5    144,9    104,9
           Huyện Phù Cát - Phu Cat district    149,4    122,2     64,3    141,4    137,1
           Thị xã An Nhơn - An Nhon town       127,9    147,3    139,7     17,4    128,7
           Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district   61,4   93,6    134,2     61,2    201,7
           Huyện Vân Canh - Van Canh district   125,5   109,1    105,9    102,8     85,4



                                                522
   517   518   519   520   521   522   523   524   525   526   527