Page 519 - index
P. 519
Hiện trạng rừng phân theo huyện/thị xã/thành phố
205
Area of forest by district
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022
Prel. 2023
Ha
TỔNG SỐ - TOTAL 334774 337555 343095 345581 348036
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 9041 9146 9165 9239 9269
Huyện An Lão - An Lao district 56709 57085 57496 57705 57911
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 20332 20659 20799 20696 20689
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 48502 48958 49711 50075 50497
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 17107 18062 18221 18365 18493
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 53579 53792 54355 54733 55127
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 37444 37841 38420 38736 38996
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 26064 26184 28563 28995 29357
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 6125 6210 6283 6326 6347
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 3159 2837 2833 2868 2880
Huyện Vân Canh - Van Canh district 56712 56781 57249 57843 58470
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 100,5 100,8 101,6 100,7 100,7
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 95,6 101,2 100,2 100,8 100,3
Huyện An Lão - An Lao district 100,4 100,7 100,7 100,4 100,4
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 101,4 101,6 100,7 99,5 100,0
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 100,8 100,9 101,5 100,7 100,8
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 101,5 105,6 100,9 100,8 100,7
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 98,6 100,4 101,0 100,7 100,7
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 102,3 101,1 101,5 100,8 100,7
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 101,3 100,5 109,1 101,5 101,2
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 103,7 101,4 101,2 100,7 100,3
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 106,0 89,8 99,9 101,2 100,4
Huyện Vân Canh - Van Canh district 100,1 100,1 100,8 101,0 101,1
519