Page 525 - index
P. 525

211       Sản lƣợng gỗ phân theo loại hình kinh tế
                     Gross output of wood by types of ownership


                                                                                   Sơ bộ
                                                2019     2020     2021     2022     Prel.
                                                                                    2023


                                                                  3
                                                                 M

                    TỔNG SỐ - TOTAL          1340163  1453420  1495251  1617706  1681807

           Kinh tế Nhà nƣớc - State           203172   122665   102117   140924   125520

           Kinh tế Ngoài Nhà nƣớc
           Non-state                         1072023  1265787  1323789  1406038  1483782
              Tập thể - Collective              2413     1807     1483     3695     1375


              Cá thể - Private               1048440  1191950  1292132  1331805  1353523
              Tư nhân - Household              21170    72030    30174    70538   128884


           Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
           Foreign investment sector           64968    64968    69345    70744    72505


                                                  Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                     Index (Previous year = 100) - %


                    TỔNG SỐ - TOTAL             108,1    108,5   102,9    108,2    104,0

           Kinh tế Nhà nƣớc - State             311,8     60,4    83,2    138,0     89,1

           Kinh tế Ngoài Nhà nƣớc - Non-state    99,7    118,1   104,6    106,2    105,5

              Tập thể - Collective              114,8     74,9    82,1    249,2     37,2

              Cá thể - Private                  104,9    113,7   108,4    103,1    101,6

              Tư nhân - Household                28,5    340,2    41,9    233,8    182,7

           Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
           Foreign investment sector             65,4    100,0   106,7    102,0    102,5



                                                525
   520   521   522   523   524   525   526   527   528   529   530