Page 526 - index
P. 526

Giá trị sản phẩm thuỷ sản theo giá hiện hành
           212
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Gross output of fishing at current prices by district

                                                                       Triệu đồng - Mill.dongs
                                                                                   Sơ bộ
                                               2019     2020     2021     2022      Prel.
                                                                                   2023

                 TỔNG SỐ - TOTAL           15732043  16101862  17811444  19316872  20745248
           Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city   2363803  2401331  2688185  3098329  3324126
           Huyện An Lão - An Lao district      1707     1759     1896     2095     2297
           Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town   5308689  5516269  5927826  6236967  6676607
           Huyện Hoài Ân - Hoai An district   13333    14628    15082    16427    16692
           Huyện Phù Mỹ - Phu My district   4730823  4786665  5341955  5767986  6162957
           Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district   27172   27691   28468   32896   35352
           Huyện Tây Sơn - Tay Son district   17861    19577    23196    23707    23563

           Huyện Phù Cát - Phu Cat district   2677893  2729061  3109689  3492226  3804790
           Thị xã An Nhơn - An Nhon town      16899    17823    19313    17052    17594
           Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district   570928   584079   652781   625631   677690
           Huyện Vân Canh - Van Canh district   2935    2979     3053     3556     3580

                                                        Cơ cấu - Structure (%)


                 TỔNG SỐ - TOTAL               100,0    100,0    100,0    100,0    100,0
           Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city   15,0     14,9     15,1     16,0     16,0
           Huyện An Lão - An Lao district        0,0      0,0      0,0      0,0      0,0
           Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town    33,8     34,3     33,3     32,3     32,2
           Huyện Hoài Ân - Hoai An district      0,1      0,1      0,1      0,1      0,1
           Huyện Phù Mỹ - Phu My district       30,1     29,7     30,0     29,9     29,7
           Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district   0,2   0,2      0,2      0,2      0,2
           Huyện Tây Sơn - Tay Son district      0,1      0,1      0,1      0,1      0,1
           Huyện Phù Cát - Phu Cat district     17,0     17,0     17,4     18,1     18,3
           Thị xã An Nhơn - An Nhon town         0,1      0,1      0,1      0,1      0,1
           Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district   3,6     3,6      3,7      3,2      3,3
           Huyện Vân Canh - Van Canh district    0,0      0,0      0,0      0,0      0,0


                                                526
   521   522   523   524   525   526   527   528   529   530   531