Page 527 - index
P. 527
Giá trị sản phẩm thuỷ sản theo giá so sánh 2010
213
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Gross output of fishing at constant 2010 prices by district
Triệu đồng - Mill.dongs
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 9431305 9638933 9869851 10180934 10400189
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 1432906 1485059 1572107 1632970 1666481
Huyện An Lão - An Lao district 965 985 1072 1105 1152
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 3179614 3244541 3194239 3287185 3347174
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 7525 7975 8459 8658 8368
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 2870436 2919620 2974668 3040009 3089666
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 17018 17007 16989 17338 17723
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 10044 10824 12119 12495 11813
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 1607322 1632835 1750630 1840574 1907451
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 8104 8304 8673 8988 8821
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 295565 309964 329049 329738 339746
Huyện Vân Canh - Van Canh district 1806 1819 1846 1874 1794
Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 106,62 102,20 102,40 103,15 102,15
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 105,69 103,64 105,86 103,87 102,05
Huyện An Lão - An Lao district 99,08 102,07 108,83 103,08 104,25
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 106,90 102,04 98,45 102,91 101,82
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 100,82 105,98 106,07 102,35 96,65
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 106,63 101,71 101,89 102,20 101,63
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 102,80 99,94 99,89 102,05 102,22
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 97,02 107,77 111,96 103,10 94,54
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 107,12 101,59 107,21 105,14 103,63
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 99,30 102,47 104,44 103,63 98,14
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 106,46 104,87 106,16 100,21 103,04
Huyện Vân Canh - Van Canh district 97,78 100,72 101,48 101,52 95,73
527