Page 517 - index
P. 517

Giá trị sản phẩm lâm nghiệp theo giá so sánh 2010
           203
                     phân theo huyện/thị xã/thành phố
                     Gross output of forestry at constant 2010 prices by district

                                                                       Triệu đồng - Mill.dongs
                                                                                   Sơ bộ
                                               2019     2020     2021     2022      Prel.
                                                                                   2023

                 TỔNG SỐ - TOTAL            1344778  1413864  1472315  1557557  1570368
           Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city   185962   196113   204760   216662   218295
           Huyện An Lão - An Lao district     85613    89011    89602    95421    97295
           Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town   136348   121493   120836   130812   131086
           Huyện Hoài Ân - Hoai An district   197704   202324   209689   224803   228506
           Huyện Phù Mỹ - Phu My district     69313    76305    82462    88246    91880
           Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district   28224   28844   33388   36213   37722
           Huyện Tây Sơn - Tay Son district   103725   105468   112210   118355   120454

           Huyện Phù Cát - Phu Cat district   80929    85890    92418    99410    100950
           Thị xã An Nhơn - An Nhon town      10957    11503    13257    14022    14253
           Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district   36357   43356   45924   48968   49143
           Huyện Vân Canh - Van Canh district   409646   453557   467769   484645   480784

                                                 Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                     Index (Previous year = 100) - %

                 TỔNG SỐ - TOTAL              106,08   105,14   104,13   105,79   100,82
           Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city   104,55   105,46   104,41   105,81   100,75
           Huyện An Lão - An Lao district     107,99   103,97   100,66   106,49   101,96
           Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town   90,60    89,11    99,46   108,26   100,21
           Huyện Hoài Ân - Hoai An district   103,51   102,34   103,64   107,21   101,65
           Huyện Phù Mỹ - Phu My district     107,27   110,09   108,07   107,01   104,12
           Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district   103,90   102,20   115,75   108,46   104,17
           Huyện Tây Sơn - Tay Son district   106,48   101,68   106,39   105,48   101,77
           Huyện Phù Cát - Phu Cat district   106,23   106,13   107,60   107,57   101,55
           Thị xã An Nhơn - An Nhon town      103,33   104,98   115,25   105,77   101,65
           Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district   108,31   119,25   105,92   106,63   100,36
           Huyện Vân Canh - Van Canh district   113,94   110,72   103,13   103,61   99,20


                                                517
   512   513   514   515   516   517   518   519   520   521   522