Page 518 - index
P. 518

204       Hiện trạng rừng có đến 31/12 hàng năm
                     Area of forest as of annual 31 Dec.


                           Diện tích có rừng    Chia ra - Of which      Tỷ lệ che phủ rừng
                            Area of forest                                 Proportion
                                          Rừng tự nhiên   Rừng trồng    of forest coverage
                                           Natural forest   Planted forest


                                               Ha                             %


                 2015          321800        207477         114323           52,20

                 2016          317924        216347         101577           52,53

                 2017          326537        216413         110124           53,95


                 2018          333181        215873         117308           54,88

                 2019          334774        215850         118924           55,20

                 2020          337555        214963         122592           56,03


                 2021          343095        214584         128511           56,51

                 2022          345581        214544         131037           56,92

            Sơ bộ - Prel. 2023   348036      214084         133952           57,32
























                                                518
   513   514   515   516   517   518   519   520   521   522   523