Page 524 - index
P. 524
210 Sản lƣợng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
Gross output of wood and non-timber products
by types of forest products
Sơ bộ
Đơn vị tính
2019 2020 2021 2022 Prel.
Unit
2023
3
1. Gỗ - Wood M 1340163 1453420 1495251 1617706 1681807
2. Củi - Firewood Ste 582857 558452 548650 554387 551311
3. Sản phẩm lâm sản ngoài gỗ
khai thác, thu nhặt từ rừng
và từ cây lâm nghiệp trồng
phân tán - Non-timber forest
products harvested, collected
from forests and from
scattered planted forest trees
Luồng, vầu 1000 cây
Flow, cane Thous. trees - - - - -
Tre - Bamboo " 1486 1566 1588 1526 1663
Trúc - Truc " - - - - -
Giang - Jiang " 44 51 72 92 94
Nứa hàng - Cork " 21 17 18 16 20
Song mây - Rattan Tấn - Ton 482 483 489 525 558
Nhựa thông - Resin " - - - - -
Quế - Cinnamon " - - - - -
Thảo quả - Cardamom " - - - - -
Nhựa trám - Plastic fillings " - - - - -
Lá cọ 1000 lá
Palm leaf Thous. leaves 4 4 9 9 10
Lá dừa nước - Coconut leaf " - - - - -
Nguyên liệu giấy ngoài gỗ Tấn - Ton
Paper material - - - - -
Lá dong 1000 lá
Line leaves Thous. leaves - - - - -
Lá nón - Leaf " 1885 1895 1992 1941 1953
Cánh kiến - Lac Tấn - Ton - - - - -
Măng tươi - Fresh asparagus " 885 946 1169 1186 1192
Mộc nhĩ - Wood ear " 1,6 0,7 1,0 1,5 2,4
524