Page 422 - index
P. 422

138       Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể
                     phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
                     Number of employees in the non-farm individual business
                     establishments by kinds of economic activity

                                                                            Người - Person
                                                                                   Sơ bộ
                                                      2019   2020    2021   2022    Prel.
                                                                                    2023


                       TỔNG SỐ - TOTAL              160762  175021  156178  169390  164658
            Khai khoáng - Mining and quarrying        1759   1367    1153   1142    1088

             Khai khoáng khác - Other mining and quarrying   1759   1367   1153   1142   1088
            Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   42030   51959   34451   38162   36043

             Sản xuất, chế biến thực phẩm
             Manufacture of food products            15979   30464   12846   14916   13962
             Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   2042   2065   2095   2466   2194

             Dệt - Manufacture of textiles            2310    559    568     651     594
             Sản xuất trang phục
             Manufacture of wearing apparel           4497   4562    4630   5027    4533

             Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
             Manufacture of leather and related products   207   230   220   176     177
             Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
             (trừ giường, tủ, bàn ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm,
             rạ và vật liệu tết bện - Manufacture of wood and
             products of wood and cork (except furniture);
             manufacture of articles of straw and plaiting materials   5345   4548   4501   5011   4921

             Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
             Manufacture of paper and paper products   46      29     27      19     19
             In và sao chép bản ghi các loại
             Printing and reproduction of recorded media   130   169   152   144     165
             Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
             Manufacture of coke and refined petroleum
             products                                    -      3       -      -       -
             Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
             Manufacture of chemicals and chemical products   35   217   245   224   228





                                                422
   417   418   419   420   421   422   423   424   425   426   427