Page 426 - index
P. 426
(Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể
138 phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in the non-farm individual
business establishments by kinds of economic activity
Người - Person
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 1183 892 910 1097 1022
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 1183 892 910 1097 1022
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
Professional, scientific and technical activities 520 496 480 522 584
Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
Legal and accounting activities - - - - -
Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Architectural and engineering activities; technical
testing and analysis - 9 2 2 2
Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
Advertising and market research 115 154 160 162 186
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
Other professional, scientific and technical activities 295 285 270 299 330
Hoạt động thú y - Veterinary activities 110 48 48 59 66
Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
Administrative and support service activities 1747 1665 1586 1733 1697
Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều
khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê
tài sản vô hình phi tài chính - Renting and leasing of
machinery and equipment (without operator); of personal
and household goods; of no financial intangible assets 1403 1317 1273 1367 1344
Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch
và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ
chức tua du lịch - Travel agency, tour operator and
other reservation service activities - 3 - - -
Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh
quan - Services to buildings and landscape activities - 12 9 9 9
426