Page 419 - index
P. 419

(Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
           136         và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế

                     (Cont.) Number of non-farm individual business
                     establishments by kinds of economic activity

                                                                       Cơ sở - Establishment
                                                                                   Sơ bộ
                                                        2019   2020   2021   2022   Prel.
                                                                                   2023

             Hoạt động kinh doanh bất động sản
             Real estate activities                      979    664    682    709   691

              Hoạt động kinh doanh bất động sản
              Real estate activities                     979    664    682    709   691

             Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
             Professional, scientific and technical activities   388   318   315   317   310

              Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
              Legal and accounting activities              -      -      -      -     -
              Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
              Architectural and engineering activities; technical
              testing and analysis                         -      3      1     1      1
              Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
              Advertising and market research             71     81     85    86     84

              Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
              Other professional, scientific and technical activities   215   192   185   186   182
              Hoạt động thú y - Veterinary activities    102     42     44    44     43

             Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
             Administrative and support service activities   1012   1001   935   945   924
              Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều
              khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình; cho thuê
              tài sản vô hình phi tài chính - Renting and leasing of
              machinery and equipment (without operator); of personal
              and household goods; of no financial intangible assets   770   777   721   728   711
              Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch
              và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ
              chức tua du lịch - Travel agency, tour operator and
              other reservation service activities         -      2      -      -     -

              Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh
              quan - Services to buildings and landscape activities   -   3   3   3   3



                                                419
   414   415   416   417   418   419   420   421   422   423   424