Page 418 - index
P. 418
(Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
136 và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of non-farm individual business
establishments by kinds of economic activity
Cơ sở - Establishment
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 4248 4401 4336 4378 4258
Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
Land transport, transport via railways, via pipeline 4057 4209 4138 4175 4060
Vận tải đường thuỷ - Water transport 59 80 79 83 81
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehousing and support activities for transportation 132 111 119 120 117
Bưu chính và chuyển phát - Postal and courier activities - 1 - - -
Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 17293 18190 18156 18446 17923
Dịch vụ lưu trú - Accommodation 366 547 523 533 521
Dịch vụ ăn uống - Food and beverage service activities 16927 17643 17633 17913 17402
Thông tin và truyền thông
Information and communication 614 277 201 204 199
Hoạt động xuất bản - Publication - - - - -
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền
hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc - Motion picture,
video and television programme activities; sound
recording and music publishing activities 1 - - - -
Viễn thông - Telecommunication 613 277 201 204 199
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 117 133 125 129 127
Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm
xã hội) - Financial service activities (except insurance
and pension funding) 117 133 125 129 127
Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo
đảm xã hội bắt buộc) - Insurance, reinsurance and
pension funding (except compulsory social security) - - - - -
Hoạt động tài chính khác - Other financial activities - - - - -
418