Page 427 - index
P. 427

(Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể
           138         phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế

                     (Cont.) Number of employees in the non-farm individual
                     business establishments by kinds of economic activity

                                                                            Người - Person
                                                                                   Sơ bộ
                                                        2019   2020   2021   2022   Prel.
                                                                                   2023
              Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
              và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
              Office administrative and support activities;
              other business support service activities   344   333    304    357   344

             Giáo dục và đào tạo - Education and training   924   962   913   1013   1071
              Giáo dục và đào tạo - Education and training   924   962   913   1013   1071

             Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
             Human health and social work activities     940    987    942   1278   1328

              Hoạt động y tế - Human health activities   940    987    942   1278   1328

             Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
             Arts, entertainment and recreation         1974   1862   1617   1793   1690
              Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
              Focused care and nursing activities          -      -      -     6      5
              Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
              Creative, art and entertainment activities   549   546   471    502   443
              Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
              Lottery activities, gambling and betting activities   34   18   -   -   -
              Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
              Sports activities and amusement and recreation
              activities                                1391   1298   1146   1285   1242

             Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   7336   8809   8422   8933   9104
              Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
              Repair of computers and personal and households
              goods                                     2241   2119   2084   2165   2207
              Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
              Other personal service activities         5095   6690   6338   6768   6897



                                                427
   422   423   424   425   426   427   428   429   430   431   432