Page 421 - index
P. 421
137 Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Number of non-farm individual business establishments
by district
Cơ sở - Establishment
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 98840 99404 99735 100849 98145
Thành phố Quy Nhơn
Quy Nhon city 17676 17063 17096 18047 17651
Huyện An Lão
An Lao district 1701 1717 1713 1728 1683
Thị xã Hoài Nhơn
Hoai Nhon town 15687 15736 15543 15588 14781
Huyện Hoài Ân
Hoai An district 5555 5977 6132 6133 5930
Huyện Phù Mỹ
Phu My district 8863 9915 9951 10016 9880
Huyện Vĩnh Thạnh
Vinh Thanh district 1915 1944 1947 1939 1875
Huyện Tây Sơn
Tay Son district 8313 8452 8655 8755 8542
Huyện Phù Cát
Phu Cat district 9024 10125 10382 10433 10502
Thị xã An Nhơn
An Nhon town 17200 15685 15832 15853 15456
Huyện Tuy Phước
Tuy Phuoc district 11531 11332 11012 10861 10422
Huyện Vân Canh
Van Canh district 1375 1458 1472 1496 1423
421