Page 424 - index
P. 424
(Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể
138 phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in the non-farm individual
business establishments by kinds of economic activity
Người - Person
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
hơi nƣớc và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 746 618 1908 2162 2087
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 746 618 1908 2162 2087
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 124 90 121 200 229
Thoát nước và xử lý nước thải
Drainage and wastewater treatment - - - 6 6
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế
phế liệu - Waste collection, treatment and disposal
activities; materials recovery 124 90 121 194 223
Xây dựng - Construction 9197 7799 7715 6468 7257
Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings 8932 7505 7337 6167 6838
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Civil engineering 211 166 178 192 193
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
Specialized construction activities 54 128 200 109 226
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và
xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
repair of motor vehicles and motorcycles 55949 58647 58925 63189 61097
Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles
and motorcycles 4017 4255 4226 4608 4461
Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Wholesale trade (except of motor vehicles
and motorcycles) 7960 8112 8322 8718 8469
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Retail trade (except of motor vehicles and motorcycles) 43972 46280 46377 49863 48167
424