Page 425 - index
P. 425

(Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể
           138         phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế

                     (Cont.) Number of employees in the non-farm individual
                     business establishments by kinds of economic activity

                                                                            Người - Person
                                                                                   Sơ bộ
                                                        2019   2020   2021   2022   Prel.
                                                                                   2023

             Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   6022   5981   5999   6330   6131
              Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
              Land transport, transport via railways, via pipeline   5734   5694   5717   6069   5806
              Vận tải đường thuỷ - Water transport        90    127    118    93    159
              Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
              Warehousing and support activities for transportation   198   156   164   168   166

              Bưu chính và chuyển phát - Postal and courier activities   -   4   -   -   -
             Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
             Accommodation and food service activities   29220  32304  30572  34846  33802
              Dịch vụ lưu trú - Accommodation            763   1145   1041   1181   1212
              Dịch vụ ăn uống - Food and beverage service activities   28457  31159  29531  33665  32590

             Thông tin và truyền thông
             Information and communication               925    389    287    293   246

              Hoạt động xuất bản - Publication             -      -      -      -     -
              Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền
              hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc - Motion picture,
              video and television programme activities; sound
              recording and music publishing activities    2      -      -      -     -

              Viễn thông - Telecommunication             923    389    287    293   246
             Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
             Financial, banking and insurance activities   166   194   177    229   182

              Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm
              xã hội) - Financial service activities (except insurance
              and pension funding)                       166    194    177    229   182
              Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo
              đảm xã hội bắt buộc) - Insurance, reinsurance and
              pension funding (except compulsory social security)   -   -   -   -     -
              Hoạt động tài chính khác - Other financial activities   -   -   -   -   -


                                                425
   420   421   422   423   424   425   426   427   428   429   430