Page 417 - index
P. 417

(Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
           136         và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế

                     (Cont.) Number of non-farm individual business
                     establishments by kinds of economic activity

                                                                       Cơ sở - Establishment
                                                                                   Sơ bộ
                                                        2019   2020   2021   2022   Prel.
                                                                                   2023

             Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
             hơi nƣớc và điều hoà không khí
             Electricity, gas, steam and air conditioning supply   301   277   1423   1457   1420
              Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
              hơi nước và điều hoà không khí
              Electricity, gas, steam and air conditioning supply   301   277   1423   1457   1420
             Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
             nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
             management and remediation activities        19     21     27    29     31
              Thoát nước và xử lý nước thải
              Drainage and wastewater treatment            -      -      -     2      3
              Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế
              phế liệu - Waste collection, treatment and disposal
              activities; materials recovery              19     21     27    27     28

             Xây dựng - Construction                    1604   1386   1404   1412   1371
              Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings   1566   1274   1278   1292   1253
              Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
              Civil engineering                           25     42     48    55     55

              Hoạt động xây dựng chuyên dụng
              Specialized construction activities         13     70     78    65     63

             Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và
             xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
             repair of motor vehicles and motorcycles   43641  44404  44258  44742  43525

              Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
              Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles
              and motorcycles                           3084   3073   3038   3069   2983
              Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
              Wholesale trade (except of motor vehicles
              and motorcycles)                          4886   4837   4862   4884   4760

              Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
              Retail trade (except of motor vehicles and motorcycles)   35671  36494  36358  36789  35782

                                                417
   412   413   414   415   416   417   418   419   420   421   422