Page 420 - index
P. 420
(Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
136 và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of non-farm individual business
establishments by kinds of economic activity
Cơ sở - Establishment
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng
và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác
Office administrative and support activities;
other business support service activities 242 219 211 214 210
Giáo dục và đào tạo - Education and training 332 350 326 331 323
Giáo dục và đào tạo - Education and training 332 350 326 331 323
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work activities 515 563 572 582 571
Hoạt động y tế - Human health activities 515 563 572 582 571
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 929 816 739 749 728
Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung
Focused care and nursing activities - - - 1 1
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
Creative, art and entertainment activities 181 183 152 152 147
Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
Lottery activities, gambling and betting activities 24 12 - - -
Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
Sports activities and amusement and recreation
activities 724 621 587 596 580
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 5899 6242 6233 6316 6150
Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
Repair of computers and personal and households
goods 2029 1850 1807 1827 1784
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
Other personal service activities 3870 4392 4426 4489 4366
420