Page 423 - index
P. 423
(Tiếp theo) Số lao động trong các cơ sở kinh tế cá thể
138 phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of employees in the non-farm individual
business establishments by kinds of economic activity
Người - Person
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical
and botanical products - - - - -
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
Manufacture of rubber and plastics products 69 92 87 64 93
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
Manufacture of other non-metallic mineral products 3245 868 871 940 927
Sản xuất kim loại - Manufacture of basic metals 89 68 69 51 60
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc,
thiết bị) - Manufacture of fabricated metal products
(except machinery and equipment) 3161 3251 3336 3622 3345
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm
quang học - Manufacture of computer, electronic and
optical products - - - - -
Sản xuất thiết bị điện
Manufacture of electrical equipment 2 1 1 1 1
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
Manufacture of machinery and equipment n.e.c 46 35 43 50 34
Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
Manufacture of motor vehicles; trailers and semi-trailers 18 10 6 6 3
Sản xuất phương tiện vận tải khác
Manufacture of other transport equipment 88 61 53 128 77
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế - Manufacture of furniture 3953 4418 4396 4348 4406
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
Other manufacturing 417 50 64 84 100
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
Repair and installation of machinery and equipment 351 259 241 234 204
423