Page 416 - index
P. 416
(Tiếp theo) Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp
136 và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of non-farm individual business
establishments by kinds of economic activity
Cơ sở - Establishment
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical
and botanical products - - - - -
Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
Manufacture of rubber and plastics products 24 31 29 29 29
Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
Manufacture of other non-metallic mineral products 745 423 431 431 421
Sản xuất kim loại - Manufacture of basic metals 18 17 17 17 17
Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc,
thiết bị) - Manufacture of fabricated metal products
(except machinery and equipment) 1943 2007 1994 2006 1951
Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm
quang học - Manufacture of computer, electronic and
optical products - - - - -
Sản xuất thiết bị điện
Manufacture of electrical equipment 2 1 1 1 1
Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
Manufacture of machinery and equipment n.e.c 18 15 22 22 22
Sản xuất xe có động cơ, rơ moóc
Manufacture of motor vehicles; trailers and semi-trailers 12 6 3 3 3
Sản xuất phương tiện vận tải khác
Manufacture of other transport equipment 26 19 18 18 18
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế - Manufacture of furniture 2261 2405 2468 2474 2405
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
Other manufacturing 198 30 38 38 37
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
Repair and installation of machinery and equipment 216 179 170 170 166
416