Page 415 - index
P. 415

136       Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản
                     phân theo ngành kinh tế
                     Number of non-farm individual business establishments
                     by kinds of economic activity

                                                                       Cơ sở - Establishment
                                                                                   Sơ bộ
                                                      2019   2020    2021   2022    Prel.
                                                                                    2023


                       TỔNG SỐ - TOTAL               98840   99404   99735  100849   98145
            Khai khoáng - Mining and quarrying        908     705    590     596     593

             Khai khoáng khác - Other mining and quarrying   908   705   590   596   593
            Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   20041   19656   19413   19507   19001

             Sản xuất, chế biến thực phẩm
             Manufacture of food products             6559   6634    6613   6644    6470
             Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   1604   1537   1479   1483   1440

             Dệt - Manufacture of textiles            831     307    305     307     299
             Sản xuất trang phục
             Manufacture of wearing apparel           2806   2765    2631   2654    2586

             Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
             Manufacture of leather and related products   115   122   113   114     114
             Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
             (trừ giường, tủ, bàn ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm,
             rạ và vật liệu tết bện - Manufacture of wood and
             products of wood and cork (except furniture);
             manufacture of articles of straw and plaiting materials   2566   2937   2864   2877   2806

             Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
             Manufacture of paper and paper products    9       9      9       9      9
             In và sao chép bản ghi các loại
             Printing and reproduction of recorded media   77   92    88      90     89
             Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
             Manufacture of coke and refined petroleum
             products                                    -      1       -      -       -
             Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
             Manufacture of chemicals and chemical products   11   119   120   120   118





                                                415
   410   411   412   413   414   415   416   417   418   419   420