Page 319 - index
P. 319

106        (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
                     tại thời điểm 31/12/2022 phân theo quy mô lao động
                     và theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2022
                     by size of employees and by kinds of economic activity

                                                                     Doanh nghiệp - Enterprise
                                                       Tổng     Phân theo quy mô lao động
                                                        số        By size of employees
                                                       Total
                                                             Dưới 5   5-9   10-49  50-199
                                                             người   người   người   người
                                                              Less  5-9 pers.  10-49  50-199
                                                              than         pers.   pers.
                                                             5 pers.
            Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt
            động hỗ trợ kinh doanh khác - Office administrative and
            support activities; other business support service activities   39   20   6   13   -
           Giáo dục và đào tạo - Education and training   77   36      18    19      4
            Giáo dục và đào tạo - Education and training   77   36     18    19      4
           Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
           Human health and social work activities       18     2      2     10      3
            Hoạt động y tế - Human health activities     18     2      2     10      3
           Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
           Arts, entertainment and recreation            30    19      3      4      4
            Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
            Creative, art and entertainment activities    2      -     1      1       -
            Hoạt động của thư viện, lưu trữ, bảo tàng
            và các hoạt động văn hoá khác - Libraries, archives,
            museums and other cultural activities         -      -      -      -      -
            Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc
            Lottery activities, gambling and betting activities   4   3   -    -     1
            Hoạt động thể thao, vui chơi và giải trí
            Sports activities and amusement
            and recreation activities                    24    16      2      3      3
           Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   25   20   1    3      1
            Hoạt động của các hiệp hội, tổ chức khác
            Activities of other membership organizations   -     -      -      -      -
            Sửa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân và gia đình
            Repair of computers and personal
            and households goods                         18    15       -     3       -
            Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác
            Other personal service activities             7     5      1       -     1

                                                319
   314   315   316   317   318   319   320   321   322   323   324