Page 323 - index
P. 323

106        (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
                     tại thời điểm 31/12/2022 phân theo quy mô lao động
                     và theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2022
                     by size of employees and by kinds of economic activity

                                                                     Doanh nghiệp - Enterprise
                                                       Tổng     Phân theo quy mô lao động
                                                        số        By size of employees
                                                       Total
                                                            200-299  300-499  500-999  1000-
                                                             người   người   người   4999
                                                            200-299  300-499  500-999  người
                                                              pers.   pers.   pers.   1000-
                                                                                  4999
                                                                                  pers.
           Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
           và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
           repair of motor vehicles and motorcycles    2155     -      1      -      -

            Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
            khác - Wholesale and retail trade and repair of motor
            vehicles and motorcycles                   181      -      -      -      -

            Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
            khác) - Wholesale trade (except of motor vehicles
            and motorcycles)                           1458     -      -      -      -
            Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
            Retail trade (except of motor vehicles and motorcycles)   516   -   1   -   -
           Vận tải, kho bãi
           Transportation and storage                  608      2      -      1      1
            Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
            Land transport, transport via railways, via pipeline   484   -   -   -   -

            Vận tải đường thuỷ - Water transport         2      -      -      -      -
            Vận tải hàng không - Air transport           1      -      -      -      1
            Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
            Warehousing and support activities for transportation   102   2   -   1   -

            Bưu chính và chuyển phát
            Postal and courier activities               19      -      -      -      -
           Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
           Accommodation and food service activities   416      -      -      1      -
            Dịch vụ lưu trú - Accommodation            253      -      -      1      -
            Dịch vụ ăn uống
            Food and beverage service activities       163      -      -      -      -

                                                323
   318   319   320   321   322   323   324   325   326   327   328