Page 322 - index
P. 322

106        (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
                     tại thời điểm 31/12/2022 phân theo quy mô lao động
                     và theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2022
                     by size of employees and by kinds of economic activity

                                                                     Doanh nghiệp - Enterprise
                                                       Tổng     Phân theo quy mô lao động
                                                        số        By size of employees
                                                       Total
                                                            200-299  300-499  500-999  1000-
                                                             người   người   người   4999
                                                            200-299  300-499  500-999  người
                                                              pers.   pers.   pers.   1000-
                                                                                  4999
                                                                                  pers.
            Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
            Manufacture of furniture                   243     16     11      7      5
            Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
            Other manufacturing                         12      -      -      -      -
            Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
            Repair and installation of machinery and equipment   23   -   -   -      -
           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
           hơi nƣớc và điều hoà không khí
           Electricity, gas, steam and air conditioning supply   98   1   -   -      -
            Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
            hơi nước và điều hoà không khí
            Electricity, gas, steam and air conditioning supply   98   1   -   -     -
           Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
           nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
           management and remediation activities        18      -      1      1      -
            Khai thác, xử lý và cung cấp nước
            Water collection, treatment supply           3      -      1      -      -
            Thoát nước và xử lý nước thải
            Sewerage and sewer treatment acivities       4      -      -      -      -
            Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế
            phế liệu - Waste collection, treatment and disposal
            activities; materials recovery              11      -      -      1      -
           Xây dựng - Construction                     1088    15      3      2      1
            Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings   456   5   3   -      -
            Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
            Civil engineering                          432     10      -      2      1
            Hoạt động xây dựng chuyên dụng
            Specialized construction activities        200      -      -      -      -

                                                322
   317   318   319   320   321   322   323   324   325   326   327