Page 324 - index
P. 324

106        (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
                     tại thời điểm 31/12/2022 phân theo quy mô lao động
                     và theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2022
                     by size of employees and by kinds of economic activity

                                                                     Doanh nghiệp - Enterprise
                                                       Tổng     Phân theo quy mô lao động
                                                        số        By size of employees
                                                       Total
                                                            200-299  300-499  500-999  1000-
                                                             người   người   người   4999
                                                            200-299  300-499  500-999  người
                                                              pers.   pers.   pers.   1000-
                                                                                  4999
                                                                                  pers.
           Thông tin và truyền thông
           Information and communication                40      2      -      -      -
            Hoạt động xuất bản - Publication             4      2      -      -      -
            Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình,
            ghi âm và xuất bản âm nhạc - Motion picture, video and
            television programme activities; sound recording and
            music publishing activities                  3      -      -      -      -
            Hoạt động phát thanh, truyền hình
            Broadcasting and programming activities      1      -      -      -      -
            Viễn thông - Telecommunication               5      -      -      -      -
            Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động
            khác liên quan đến máy vi tính - Computer
            programming, consultancy and related activities   24   -   -      -      -
            Hoạt động dịch vụ thông tin - Information service activities   3   -   -   -   -
           Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
           Financial, banking and insurance activities   37     -      -      -      -
            Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm
            xã hội) - Financial service activities (except insurance
            and pension funding)                         4      -      -      -      -
            Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm
            xã hội bắt buộc) - Insurance, reinsurance and
            pension funding (except compulsory social security)   2   -   -   -      -
            Hoạt động tài chính khác - Other financial activities   31   -   -   -   -
           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities                      102      -      -      -      -
            Hoạt động kinh doanh bất động sản
            Real estate activities                     102      -      -      -      -

                                                324
   319   320   321   322   323   324   325   326   327   328   329