Page 316 - index
P. 316

106        (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
                     tại thời điểm 31/12/2022 phân theo quy mô lao động
                     và theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2022
                     by size of employees and by kinds of economic activity

                                                                     Doanh nghiệp - Enterprise
                                                       Tổng     Phân theo quy mô lao động
                                                        số        By size of employees
                                                       Total
                                                             Dưới 5   5-9   10-49  50-199
                                                             người   người   người   người
                                                              Less  5-9 pers.  10-49  50-199
                                                              than         pers.   pers.
                                                             5 pers.
           Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
           và xe có động cơ khác
           Wholesale and retail trade; repair of motor vehicles
           and motorcycles                             2155   1393    451    287    23
            Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
            Wholesale and retail trade and repair of motor vehicles
            and motorcycles                             181    98      50    28      5
            Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
            Wholesale trade (except of motor vehicles and
            motorcycles)                               1458   907     315    219    17
            Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
            Retail trade (except of motor vehicles and motorcycles)   516   388   86   40   1
           Vận tải, kho bãi
           Transportation and storage                   608   227     177    184    16
            Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống
            Land transport, transport via railways, via pipeline   484   165   159   152   8
            Vận tải đường thuỷ - Water transport          2      -      -     2       -
            Vận tải hàng không - Air transport            1      -      -      -      -
            Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
            Warehousing and support activities for transportation   102   55   13   24   7
            Bưu chính và chuyển phát
            Postal and courier activities                19     7      5      6      1
           Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
           Accommodation and food service activities    416   249      97    57     12
            Dịch vụ lưu trú - Accommodation             253   178      48    15     11
            Dịch vụ ăn uống
            Food and beverage service activities        163    71      49    42      1


                                                316
   311   312   313   314   315   316   317   318   319   320   321