Page 318 - index
P. 318

106        (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
                     tại thời điểm 31/12/2022 phân theo quy mô lao động
                     và theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2022
                     by size of employees and by kinds of economic activity

                                                                     Doanh nghiệp - Enterprise
                                                       Tổng     Phân theo quy mô lao động
                                                        số        By size of employees
                                                       Total
                                                             Dưới 5   5-9   10-49  50-199
                                                             người   người   người   người
                                                              Less  5-9 pers.  10-49  50-199
                                                              than         pers.   pers.
                                                             5 pers.
            Hoạt động của trụ sở văn phòng; hoạt động tư vấn
            quản lý  - Activities of head office; management
            consultancy activities                        9     6      1      2       -

            Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật
            Architectural and engineering activities; technical testing
            and analysis                                341   179      76    77      9
            Nghiên cứu khoa học và phát triển
            Scientific research and development           2     2       -      -      -
            Quảng cáo và nghiên cứu thị trường
            Advertising and market research             107    58      32    15      2
            Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác
            Other professional, scientific and technical activities   34   24   8   2   -
           Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
           Administrative and support service activities   231   152   37    35      6
            Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều
            khiển); cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình;
            cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
            Renting and leasing of machinery and equipment
            (without operator); of personal and household goods;
            of no financial intangible assets            38    26      8      4       -
            Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm
            Employment activities                         2     2       -      -      -
            Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch
            và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ
            chức tua du lịch - Travel agency, tour operator and
            other reservation service activities         87    70      13     4       -
            Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn
            Security and investigation activities        20     6      5      4      5
            Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh
            quan - Services to buildings and landscape activities   45   28   5   10   1

                                                318
   313   314   315   316   317   318   319   320   321   322   323