Page 315 - index
P. 315
106 (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
tại thời điểm 31/12/2022 phân theo quy mô lao động
và theo ngành kinh tế
(Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2022
by size of employees and by kinds of economic activity
Doanh nghiệp - Enterprise
Tổng Phân theo quy mô lao động
số By size of employees
Total
Dưới 5 5-9 10-49 50-199
người người người người
Less 5-9 pers. 10-49 50-199
than pers. pers.
5 pers.
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Manufacture of furniture 243 58 27 56 63
Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
Other manufacturing 12 5 2 4 1
Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị
Repair and installation of machinery and equipment 23 13 5 5 -
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
hơi nƣớc và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 98 62 15 20 -
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning supply 98 62 15 20 -
Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý rác thải,
nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
management and remediation activities 18 7 4 4 1
Khai thác, xử lý và cung cấp nước
Water collection, treatment supply 3 - - 2 -
Thoát nước và xử lý nước thải
Sewerage and sewer treatment acivities 4 2 1 1 -
Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải; tái chế
phế liệu - Waste collection, treatment and disposal
activities; materials recovery 11 5 3 1 1
Xây dựng - Construction 1088 341 238 361 127
Xây dựng nhà các loại - Construction of buildings 456 123 113 161 51
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Civil engineering 432 108 81 160 70
Hoạt động xây dựng chuyên dụng
Specialized construction activities 200 110 44 40 6
315