Page 317 - index
P. 317

106        (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
                     tại thời điểm 31/12/2022 phân theo quy mô lao động
                     và theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2022
                     by size of employees and by kinds of economic activity

                                                                     Doanh nghiệp - Enterprise
                                                       Tổng     Phân theo quy mô lao động
                                                        số        By size of employees
                                                       Total
                                                             Dưới 5   5-9   10-49  50-199
                                                             người   người   người   người
                                                              Less  5-9 pers.  10-49  50-199
                                                              than         pers.   pers.
                                                             5 pers.
           Thông tin và truyền thông
           Information and communication                 40    29      2      6      1
            Hoạt động xuất bản - Publication              4     1      1       -      -
            Hoạt động điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình,
            ghi âm và xuất bản âm nhạc - Motion picture, video and
            television programme activities; sound recording and
            music publishing activities                   3     2       -     1       -
            Hoạt động phát thanh, truyền hình
            Broadcasting and programming activities       1      -      -     1       -
            Viễn thông - Telecommunication                5     5       -      -      -
            Lập trình máy vi tính, dịch vụ tư vấn và các hoạt động
            khác liên quan đến máy vi tính - Computer
            programming, consultancy and related activities   24   20   1     3       -
            Hoạt động dịch vụ thông tin - Information service activities   3   1   -   1   1
           Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
           Financial, banking and insurance activities   37    13      11    13       -
            Hoạt động dịch vụ tài chính (trừ bảo hiểm và bảo hiểm
            xã hội) - Financial service activities (except insurance
            and pension funding)                          4     1       -     3
            Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (trừ bảo đảm
            xã hội bắt buộc) - Insurance, reinsurance and
            pension funding (except compulsory social security)   2   1   1    -      -
            Hoạt động tài chính khác - Other financial activities   31   11   10   10   -
           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities                       102    56      20    20      6
            Hoạt động kinh doanh bất động sản - Real estate activities   102   56   20   20   6
           Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
           Professional, scientific and technical activities   514   285   121   97   11
            Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán
            Legal and accounting activities              21    16      4      1       -


                                                317
   312   313   314   315   316   317   318   319   320   321   322