Page 314 - index
P. 314

106        (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
                     tại thời điểm 31/12/2022 phân theo quy mô lao động
                     và theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2022
                     by size of employees and by kinds of economic activity

                                                                     Doanh nghiệp - Enterprise
                                                       Tổng     Phân theo quy mô lao động
                                                        số        By size of employees
                                                       Total
                                                             Dưới 5   5-9   10-49  50-199
                                                             người   người   người   người
                                                              Less  5-9 pers.  10-49  50-199
                                                              than         pers.   pers.
                                                             5 pers.
           Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
           Manufacture of paper and paper products       29     9      4     12      4
           In và sao chép bản ghi các loại
           Printing and reproduction of recorded media   41    23      10     6      2
           Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
           Manufacture of coke and refined petroleum products   -   -   -      -      -
           Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
           Manufacture of chemicals and chemical products   41   17    7     13      4
           Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
           Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and
           botanical products                             4     1       -      -     1
           Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
           Manufacture of rubber and plastics products   51    18      17    14      2
           Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
           Manufacture of other non-metallic mineral products   161   20   23   98   20
           Sản xuất kim loại - Manufacture of basic metals   5   2     1      2       -
           Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc,
           thiết bị) - Manufacture of fabricated metal products
           (except machinery and equipment)             209    95      49    57      7
           Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm
           quang học - Manufacture of computer, electronic and
           optical products                               1      -     1       -      -
           Sản xuất thiết bị điện
           Manufacture of electrical equipment            1      -     1       -      -

           Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
           Manufacture of machinery and equipment n.e.c   23    8      9      6       -
           Sản xuất phương tiện vận tải khác
           Manufacture of other transport equipment       2      -     2       -      -

                                                314
   309   310   311   312   313   314   315   316   317   318   319