Page 321 - index
P. 321

106        (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
                     tại thời điểm 31/12/2022 phân theo quy mô lao động
                     và theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2022
                     by size of employees and by kinds of economic activity

                                                                     Doanh nghiệp - Enterprise
                                                       Tổng     Phân theo quy mô lao động
                                                        số        By size of employees
                                                       Total
                                                            200-299  300-499  500-999  1000-
                                                             người   người   người   4999
                                                            200-299  300-499  500-999  người
                                                              pers.   pers.   pers.   1000-
                                                                                  4999
                                                                                  pers.
           Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
           Manufacture of paper and paper products      29      -      -      -      -
           In và sao chép bản ghi các loại
           Printing and reproduction of recorded media   41     -      -      -      -
           Sản xuất than cốc, sản phẩm dầu mỏ tinh chế
           Manufacture of coke and refined petroleum products   -   -   -     -      -
           Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
           Manufacture of chemicals and chemical products   41   -     -      -      -
           Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
           Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and
           botanical products                            4      -      -      1      1
           Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
           Manufacture of rubber and plastics products   51     -      -      -      -
           Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
           Manufacture of other non-metallic mineral products   161   -   -   -      -
           Sản xuất kim loại - Manufacture of basic metals   5   -     -      -      -
           Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn (trừ máy móc,
           thiết bị) - Manufacture of fabricated metal products
           (except machinery and equipment)            209      1      -      -      -

           Sản xuất sản phẩm điện tử, máy vi tính và sản phẩm
           quang học - Manufacture of computer, electronic and
           optical products                              1      -      -      -      -
           Sản xuất thiết bị điện - Manufacture of electrical equipment   1   -   -   -   -
           Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu
           Manufacture of machinery and equipment n.e.c   23    -      -      -      -
           Sản xuất phương tiện vận tải khác
           Manufacture of other transport equipment      2      -      -      -      -

                                                321
   316   317   318   319   320   321   322   323   324   325   326