Page 320 - index
P. 320

106        (Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động
                     tại thời điểm 31/12/2022 phân theo quy mô lao động
                     và theo ngành kinh tế
                     (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2022
                     by size of employees and by kinds of economic activity

                                                                     Doanh nghiệp - Enterprise
                                                       Tổng     Phân theo quy mô lao động
                                                        số        By size of employees
                                                       Total
                                                            200-299  300-499  500-999  1000-
                                                             người   người   người   4999
                                                            200-299  300-499  500-999  người
                                                              pers.   pers.   pers.   1000-
                                                                                  4999
                                                                                  pers.

                         TỔNG SỐ - TOTAL               6877    47     31     18     15

           Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
           Agriculture, forestry and fishing            87      2      3      -      -
            Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
            Agriculture and related service activities   29     -      2      -      -
            Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
            Forestry and related service activities     48      1      1      -      -
            Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
            Fishing and aquaculture                     10      1      -      -      -
           Khai khoáng - Mining and quarrying           58      -      -      -      -
            Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   7   -    -      -      -
            Khai khoáng khác - Other mining and quarrying   51   -     -      -      -
            Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
            Mining support service activities             -     -      -      -      -
           Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   1275   25   21    13     13
            Sản xuất, chế biến thực phẩm
            Manufacture of food products                82      2      1      1      -
            Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   33    1      1      -      -
            Dệt - Manufacture of textiles               41      -      -      -      -
            Sản xuất trang phục - Manufacture of wearing apparel   102   4   7   4   6
            Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
            Manufacture of leather and related products   7     -      -      -      1
            Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
            (trừ giường, tủ, bàn ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ
            và vật liệu tết bện - Manufacture of wood and products
            of wood and cork (except furniture); manufacture of
            articles of straw and plaiting materials   164      1      1      -      -

                                                320
   315   316   317   318   319   320   321   322   323   324   325