Page 313 - index
P. 313
106 Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2022
phân theo quy mô lao động và theo ngành kinh tế
Number of acting enterprises as of 31/12/2022
by size of employees and by kinds of economic activity
Doanh nghiệp - Enterprise
Tổng Phân theo quy mô lao động
số By size of employees
Total Dưới 5 5-9 10-49 50-199
người người người người
Less 5-9 10-49 50-199
than pers. pers. pers.
5 pers.
TỔNG SỐ - TOTAL 6877 3354 1457 1549 406
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
Agriculture, forestry and fishing 87 29 18 27 8
Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Agriculture and related service activities 29 11 6 8 2
Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan
Forestry and related service activities 48 13 10 18 5
Khai thác và nuôi trồng thuỷ sản
Fishing and aquaculture 10 5 2 1 1
Khai khoáng - Mining and quarrying 58 25 18 14 1
Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores 7 3 2 2 -
Khai khoáng khác - Other mining and quarrying 51 22 16 12 1
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng
Mining support service activities - - - - -
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 1275 409 224 388 182
Sản xuất, chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 82 39 8 18 13
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages 33 20 7 3 1
Dệt - Manufacture of textiles 41 12 12 14 3
Sản xuất trang phục - Manufacture of wearing apparel 102 15 6 30 30
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
Manufacture of leather and related products 7 1 1 2 2
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa
(trừ giường, tủ, bàn ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ
và vật liệu tết bện - Manufacture of wood and products
of wood and cork (except furniture); manufacture of
articles of straw and plaiting materials 164 53 32 48 29
313