Page 312 - index
P. 312

(Tiếp theo) Số doanh nghiệp đang hoạt động tại thời điểm 31/12/2022
            105
                      phân theo quy mô lao động và theo loại hình doanh nghiệp
                      (Cont.) Number of acting enterprises as of 31/12/2022 by size of employees and types of enterprise


                                                             Tổng              Phân theo quy mô lao động - By size of employees
                                                              số
                                                             Total   Dưới 5   5-9   10-49   50-199  200-299  300-499  500-999  1000-4999
                                                                    người   người   người   người   người   người   người   người
                                                                   Less than  5-9 pers.   10-49   50-199  200-299  300-499  500-999  1000-4999
                                                                    5 pers.         pers.   pers.   pers.   pers.   pers.   pers.
                                                                                     Cơ cấu - Structure (%)
                            TỔNG SỐ - TOTAL                 100,0    48,8   21,2    22,5     5,9    0,7     0,4   0,3      0,2
             Doanh nghiệp Nhà nƣớc - State owned enterprise   100,0   13,6     -    27,3    27,3      -    18,2   13,6       -
               Doanh nghiệp 100% vốn Nhà nước - 100% State capital   100,0   10,0   -   40,0   30,0   -    20,0     -        -
               Doanh nghiệp hơn 50% vốn Nhà nước - Over 50% State capital   100,0   16,7   -   16,7   25,0   -   16,7   25,0   -
       312
             DN ngoài Nhà nƣớc - Non-state enterprise       100,0    49,2   21,3    22,5     5,6    0,6     0,4   0,2      0,2
               Tư nhân - Private                            100,0    68,3   18,6    11,8     1,1    0,2       -     -        -
               Công ty hợp danh - Collective name           100,0    12,5   37,5    50,0      -      -0       -     -        -
               Công ty TNHH - Limited Co.                   100,0    48,5   22,2    22,9     5,3    0,5     0,3   0,1      0,1
               Công ty cổ phần có vốn Nhà nước
               Joint stock Co. having capital of State      100,0      -       -    30,0    30,0   10,0    10,0   10,0    10,0
               Công ty cổ phần không có vốn Nhà nước
               Joint stock Co. without capital of State     100,0    37,2   13,8    27,9    14,7    2,1     1,0   1,2      2,1

             Doanh nghiệp có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
             Foreign investment enterprise                  100,0    13,2   11,3    28,3    30,2    7,5     5,7   1,9      1,9
               DN 100% vốn nước ngoài - 100% foreign capital   100,0   14,3   12,2   30,6   26,5    8,2     6,1     -      2,0
               DN liên doanh với nước ngoài - Joint venture   100,0    -       -       -    75,0      -       -   25,0       -
   307   308   309   310   311   312   313   314   315   316   317