Page 210 - index
P. 210

Cơ cấu vốn đầu tƣ trên địa bàn theo giá hiện hành
           70
                 Structure of investment at current prices

                                                                                      %

                                                                                   Sơ bộ
                                                       2019    2020   2021   2022   Prel.
                                                                                    2023


                        TỔNG SỐ - TOTAL                100,0   100,0   100,0   100,0   100,0
           Phân theo cấp quản lý - By management level
            Trung ương - Central                         7,6    7,0    4,1    9,8   11,1
            Địa phương - Local                          92,4   93,0   95,9   90,2   88,9
           Phân theo khoản mục đầu tƣ
           By investment category
            Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays        67,4   67,1   67,8   73,4   76,5
            Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
            Investment in procuring fixed assets without
            investment outlays                          17,7   16,8   16,8   21,1   14,7
            Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
            Investment in reparing and upgrading fixed assets   6,6   7,8   6,3   4,3   5,0
            Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
            Supplement for working capital               5,9    5,7    6,8    1,1    2,7
            Vốn đầu tư khác - Others                     2,4    2,6    2,3    0,1    1,1
           Phân theo nguồn vốn - By investment source
            Vốn khu vực Nhà nƣớc - State                35,0   38,0   33,6   35,5   31,8
              Vốn ngân sách Nhà nước - State budget     20,9   23,7   21,3   31,2   25,6
              Vốn vay - Loan                            10,0   10,9    8,0    1,3    3,6
              Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nước
              Equity of State owned enterprises          0,1    0,1    0,9    0,8    0,1
              Vốn huy động khác - Others                 4,0    3,3    3,4    2,2    2,5
            Vốn khu vực ngoài Nhà nƣớc - Non-state      58,4   56,5   61,8   58,7   63,8
              Vốn của tổ chức doanh nghiệp
              Capital of enterprises                    28,3   27,7   32,7   28,7   35,2
              Vốn của dân cư - Capital of households    30,1   28,8   29,1   30,0   28,6
            Vốn khu vực đầu tƣ trực tiếp của nƣớc ngoài
            Foreign invested sector                      6,6    5,5    4,6    5,8    4,4
            Nguồn vốn khác - Others                        -      -      -      -      -




                                                210
   205   206   207   208   209   210   211   212   213   214   215