Page 215 - index
P. 215

Cơ cấu vốn đầu tƣ trên địa bàn theo giá hiện hành
           74
                 phân theo ngành kinh tế
                 Structure of investment at current prices
                 by kinds of economic activity

                                                                                      %
                                                                                   Sơ bộ
                                                      2019    2020   2021    2022   Prel.
                                                                                    2023


                       TỔNG SỐ - TOTAL                100,0   100,0   100,0   100,0   100,0

           Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
           Agriculture, forestry and fishing           6,0     6,5    6,6    12,8   11,2
           Khai khoáng - Mining and quarrying          0,5     0,6    0,6     0,9    0,7

           Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   17,8   19,5   15,4   14,1   12,3
           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
           hơi nước và điều hòa không khí
           Electricity, gas, steam and air conditioning supply   7,5   5,6   7,4   4,5   3,7

           Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý
            rác thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste
           management and remediation activities       4,1     3,9    3,7     1,0    0,9

           Xây dựng - Construction                     5,2     5,2    5,2     5,9    6,2
           Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
           và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
           repair of motor vehicles and motorcycles    4,0     3,7    3,3     2,6    2,2

           Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   7,9   6,0   9,8   16,3   22,5

           Dịch vụ lưu trú và ăn uống
           Accommodation and food service activities   4,6     4,9    5,5     2,8    2,9

           Thông tin và truyền thông
           Information and communication               0,4     0,5    0,5     0,7    0,8

           Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
           Financial, banking and insurance activities   0,2   0,2    0,2     0,1    0,1

           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities                      4,9     3,6    4,4     2,2    1,9

           Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
           Professional, scientific and technical activities   0,4   0,4   0,3   0,4   0,4

                                                215
   210   211   212   213   214   215   216   217   218   219   220