Page 206 - index
P. 206
68 (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
phân theo loại hình kinh tế
(Cont.) Some main industrial products by types of ownership
Đơn vị tính Sơ bộ
Unit 2019 2020 2021 2022 Prel. 2023
Thuốc viên kháng sinh Triệu viên
Antibiotics tablets Mill. pills 72,0 86,0 90,0 85,0 93,0
Nhà nước - State " - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State " 72,0 86,0 90,0 85,0 93,0
Đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Dung dịch đạm huyết thanh 1000 lít
Serum protein solution Thous. liters 32301,4 34181,2 31314,0 31492,0 37315,8
Nhà nước - State " - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State " - - - - -
Đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector " 32301,4 34181,2 31314,0 31492,0 37315,8
3
Khí Ôxy 1000 m
3
Oxygen Thous. m 1810,0 1718,6 1524,0 1508,0 1530,0
Nhà nước - State " - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State " 1810,0 1718,6 1524,0 1508,0 1530,0
Đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Gạch nung các loại Triệu viên
Bricks Mill. pills 244,1 176,6 138,0 134,7 84,0
Nhà nước - State " - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State " 244,1 176,6 138,0 134,7 84,0
Đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Ngói nung các loại Triệu viên
Tiles Mill. pills 15,9 12,5 11,0 9,2 8,7
Nhà nước - State " - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State " 15,9 12,5 11,0 9,2 8,7
Đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Gạch xây bằng xi măng, bê tông Triệu viên
Bricks made of cement and concrete Mill. pills 45,9 37,9 23,2 24,3 22,0
Nhà nước - State " - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-State " 45,9 37,9 23,2 24,3 22,0
Đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
206