Page 209 - index
P. 209

69
                 Vốn đầu tƣ trên địa bàn theo giá hiện hành
                 Investment at current prices

                                                                         Tỷ đồng - Bill. dongs

                                                                                   Sơ bộ
                                                       2019    2020   2021   2022   Prel.
                                                                                    2023


                        TỔNG SỐ - TOTAL               34876  38392  42366  44979  51677
           Phân theo cấp quản lý - By management level
            Trung ương - Central                       2663    2705   1750   4390   5729
            Địa phương - Local                        32213  35687  40616  40589  45948
           Phân theo khoản mục đầu tƣ
           By investment category
            Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays      23525  25756  28710  33020  39517
            Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
            Investment in procuring fixed assets without
            investment outlays                         6171    6438   7121   9490   7577
            Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
            Investment in reparing and upgrading fixed assets   2295   3006   2686   1962   2575
            Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
            Supplement for working capital             2054    2179   2898    484   1421
            Vốn đầu tư khác - Others                    831    1013    951     23    587
           Phân theo nguồn vốn - By investment source
            Vốn khu vực Nhà nƣớc - State              12194  14572  14224  15963  16455
              Vốn ngân sách Nhà nước - State budget    7280    9086   9027  14019  13239
              Vốn vay - Loan                           3476    4181   3363    573   1836
              Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nước
              Equity of State owned enterprises          34     19     398    384     63
              Vốn huy động khác - Others               1404    1286   1436    987   1317
            Vốn khu vực ngoài Nhà nƣớc - Non-state    20358  21705  26175  26409  32966
              Vốn của tổ chức doanh nghiệp
              Capital of enterprises                   9858  10643  13870  12919  18190
              Vốn của dân cư - Capital of households   10500  11062  12305  13490  14776
            Vốn khu vực đầu tƣ trực tiếp của nƣớc ngoài
            Foreign invested sector                    2324    2115   1967   2607   2256
            Nguồn vốn khác - Others                        -      -      -      -      -




                                                209
   204   205   206   207   208   209   210   211   212   213   214