Page 211 - index
P. 211

Vốn đầu tƣ trên địa bàn theo giá so sánh 2010
           71
                 Investment at constant 2010 prices

                                                                         Tỷ đồng - Bill. dongs

                                                                                   Sơ bộ
                                                       2019    2020   2021   2022   Prel.
                                                                                    2023


                        TỔNG SỐ - TOTAL               23915  25856  27995  29422  32982
           Phân theo cấp quản lý - By management level
            Trung ương - Central                       1825    1822   1127   2659   3528
            Địa phương - Local                        22090  24034  26868  26763  29454
           Phân theo khoản mục đầu tƣ
           By investment category
            Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays      16366  17241  19655  21555  25317
            Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
            Investment in procuring fixed assets without
            investment outlays                         3971    4389   4580   6243   4857
            Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
            Investment in reparing and upgrading fixed assets   1585   2049   1527   1291   1521
            Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
            Supplement for working capital             1419    1486   1646    318    911
            Vốn đầu tư khác - Others                    574    691     587     15    376
           Phân theo nguồn vốn - By investment source
            Vốn khu vực Nhà nƣớc - State               8327    9764   9094  10333  10404
              Vốn ngân sách Nhà nước - State budget    4949    6062   5727   9054   8343
              Vốn vay - Loan                           2400    2831   2191    377   1177
              Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nước
              Equity of State owned enterprises          24     13     265    253     40
              Vốn huy động khác - Others                954    858     911    649    844
            Vốn khu vực ngoài Nhà nƣớc - Non-state    13965  14636  17579  17374  21132
              Vốn của tổ chức doanh nghiệp
              Capital of enterprises                   6762    7177   9643   8499  11660
              Vốn của dân cư - Capital of households   7203    7459   7936   8875   9472
            Vốn khu vực đầu tƣ trực tiếp của nƣớc ngoài
            Foreign invested sector                    1623    1456   1322   1715   1446
            Nguồn vốn khác - Others                        -      -      -      -      -
           Hệ số ICOR
           Incremental capital output ratio             7,80   15,19   13,10   6,71   7,71



                                                211
   206   207   208   209   210   211   212   213   214   215   216