Page 208 - index
P. 208

68      (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu

                  phân theo loại hình kinh tế
                  (Cont.) Some main industrial products by types of ownership


                                     Đơn vị tính                                   Sơ bộ
                                        Unit      2019    2020     2021     2022   Prel. 2023

           Tàu thuyền đóng mới         Chiếc
           Made new fishing ships      Piece       324     320      109      128     115
            Nhà nước - State             "           -        -       -        -       -
            Ngoài Nhà nước - Non-State   "         324     320      109      128     115
            Đầu tư nước ngoài
               Foreign invested sector   “           -        -       -        -       -
           Ghế gỗ                    1000 chiếc
           Wooden chairs             Thous. pcs   7367,9   7681,5   8748,0   8913,5   6795,1
            Nhà nước - State             "           -        -       -        -       -
            Ngoài Nhà nước - Non-State   "       7366,1   7678,7   8717,4   8878,9   6760,5
            Đầu tư nước ngoài
               Foreign invested sector   “          1,8     2,8    30,6     34,6     34,6
           Bàn gỗ                    1000 chiếc
           Wood table                Thous. pcs   3600,5   3924,9   4624,5   4738,7   3993,2
            Nhà nước - State             "           -        -       -        -       -
            Ngoài Nhà nước - Non-State   "       3599,7   3923,9   4611,8   4725,1   3979,6
            Đầu tư nước ngoài
                Foreign invested sector   "         0,8     1,0    12,7     13,6     13,6
           Điện sản xuất              Triệu kwh
           Electricity                Mill. kwh   466,0   941,0   2067,0   2467,0   2363,0
             Nhà nước - State            "        136,0   253,0    417,0   425,0    425,0
             Ngoài Nhà nước - Non-State   "       261,0   541,0   1527,0   1913,0   1809,0
             Đầu tư nước ngoài
             Foreign invested sector     "         69,0   147,0    123,0   129,0    129,0
           Điện thƣơng phẩm           Triệu kwh
           Commercial electricity     Mill. kwh   2080,0   2224,0   2336,0   2409,0   2557,0
             Nhà nước - State            "       2080,0   2224,0   2336,0   2409,0   2557,0
             Ngoài Nhà nước - Non-State   "          -        -       -        -       -
             Đầu tư nước ngoài
             Foreign invested sector     "           -        -       -        -       -
                                            3
           Nƣớc máy sản xuất          1000 m
                                            3
           Produced tap - water       Thous. m    30936,0   32313,0   32884,0   33751,9   36965,0
             Nhà nước - State            "      28588,0   29898,0   22802,0   23139,9   26353,0
             Ngoài Nhà nước - Non-State   "      2348,0   2415,0   10082,0   10612,0   10612,0
             Đầu tư nước ngoài
             Foreign invested sector     "           -        -       -        -       -


                                                208
   203   204   205   206   207   208   209   210   211   212   213