Page 212 - index
P. 212
Chỉ số phát triển vốn đầu tƣ trên địa bàn
72
theo giá so sánh 2010 (Năm trước = 100)
Index of investment at constant 2010 prices (Previous year = 100)
%
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 112,9 108,1 108,3 105,1 112,1
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ương - Central 107,4 99,8 61,9 235,9 132,7
Địa phương - Local 113,3 108,8 111,8 99,6 110,1
Phân theo khoản mục đầu tƣ
By investment category
Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays 112,1 105,3 114,0 109,7 117,5
Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
Investment in procuring fixed assets without
investment outlays 97,8 110,5 104,4 136,3 77,8
Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
Investment in reparing and upgrading fixed assets 168,8 129,3 74,5 84,5 117,8
Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
Supplement for working capital 172,4 104,7 110,8 19,3 286,5
Vốn đầu tư khác - Others 74,5 120,4 84,9 2,6 2506,7
Phân theo nguồn vốn - By investment source
Vốn khu vực Nhà nƣớc - State 120,3 117,3 93,1 113,6 100,7
Vốn ngân sách Nhà nước - State budget 161,8 122,5 94,5 158,1 92,1
Vốn vay - Loan 98,8 118,0 77,4 17,2 312,2
Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nước
Equity of State owned enterprises 49,0 54,2 2038,5 95,5 15,8
Vốn huy động khác - Others 68,9 89,9 106,2 71,2 130,0
Vốn khu vực ngoài Nhà nƣớc - Non-state 104,1 104,8 120,1 98,8 121,6
Vốn của tổ chức doanh nghiệp
Capital of enterprises 108,8 106,1 134,4 88,1 137,2
Vốn của dân cư - Capital of households 100,1 103,6 106,4 111,8 106,7
Vốn khu vực đầu tƣ trực tiếp của nƣớc ngoài
Foreign invested sector 188,7 89,7 90,8 129,7 84,3
Nguồn vốn khác - Others - - - - -
212