Page 213 - index
P. 213

Vốn đầu tƣ trên địa bàn theo giá hiện hành
           73
                 phân theo ngành kinh tế
                 Investment at current prices by kinds of economic activity

                                                                         Tỷ đồng - Bill. dongs
                                                                                   Sơ bộ
                                                      2019    2020   2021    2022   Prel.
                                                                                    2023


                       TỔNG SỐ - TOTAL               34876   38392   42366   44979   51677

           Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
           Agriculture, forestry and fishing          2106    2497   2784    5767   5807

           Khai khoáng - Mining and quarrying          188     231    236     384    388

           Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   6211   7481   6523   6325   6348
           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
           hơi nước và điều hòa không khí
           Electricity, gas, steam and air conditioning supply   2601   2144   3157   2004   1895

           Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý
           rác thải, nước thải - Water supply; sewerage, waste
           management and remediation activities      1428    1504   1565     470    452

           Xây dựng - Construction                    1799    1997   2213    2648   3216
           Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
           và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
           repair of motor vehicles and motorcycles    1391   1413   1383    1180   1158

           Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   2761   2310   4172   7344   11628
           Dịch vụ lưu trú và ăn uống
           Accommodation and food service activities   1608   1887   2323    1257   1493
           Thông tin và truyền thông
           Information and communication               152     208    203     335    401

           Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
           Financial, banking and insurance activities   66     68     70     56      45

           Hoạt động kinh doanh bất động sản
           Real estate activities                     1695    1392   1852    1004    963

           Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
           Professional, scientific and technical activities   140   146   145   167   212



                                                213
   208   209   210   211   212   213   214   215   216   217   218