Page 207 - index
P. 207

68      (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu

                  phân theo loại hình kinh tế
                  (Cont.) Some main industrial products by types of ownership


                                     Đơn vị tính                                   Sơ bộ
                                        Unit      2019    2020     2021     2022   Prel. 2023

           Vôi - Lime                 Tấn - Ton   23024,0   23856,0   19523,0   16247,0   14523,0
             Nhà nước - State            "           -        -       -        -       -
             Ngoài Nhà nước - Non-State   "     23024,0   23856,0   19523,0   16247,0   14523,0
             Đầu tư nước ngoài
             Foreign invested sector     "           -        -       -        -       -
                                      1000 tấn
           Xi măng                     Thous.
           Cement                       tons      180,6   155,5    137,2   121,5    119,8
             Nhà nước - State            "           -        -       -        -       -
             Ngoài Nhà nước - Non-State   "       180,6   155,5    137,2   121,5    119,8
             Đầu tư nước ngoài
             Foreign invested sector     "           -        -       -        -       -

                                            2
           Đá ốp lát                  1000 m
                                            2
           Stone tiles                Thous. m    3526,8   3384,5   3194,7   3228,2   3005,6
            Nhà nước - State             "           -        -       -        -       -
            Ngoài Nhà nước - Non-State   "       3526,8   3384,5   3194,7   3228,2   3005,6
            Đầu tư nước ngoài
               Foreign invested sector   “           -        -       -        -       -

           Cấu kiện thép và cột làm bằng
           những thanh sắt, thép bắt chéo nhau
           Structural steel conponents   Tấn - Ton   99861,0   89238,0   73870,0   66166,0   81131,0
            Nhà nước - State             "           -        -       -        -       -
            Ngoài Nhà nước - Non-State   "      99861,0   89238,0   73870,0   66166,0   81131,0
            Đầu tư nước ngoài
               Foreign invested sector   “           -        -       -        -       -
           Tấm lợp bằng kim loại
           Roofing with metal type    Tấn - Ton  316845,0  486987,0  604753,0  280261,0  204851,0
            Nhà nước - State             "           -        -       -        -       -
            Ngoài Nhà nước - Non- State   "    316845,0  486987,0  604753,0  280261,0  204851,0
            Đầu tư nước ngoài
               Foreign invested sector   “           -        -       -        -       -

                                                207
   202   203   204   205   206   207   208   209   210   211   212