Page 214 - index
P. 214

(Tiếp theo) Vốn đầu tƣ trên địa bàn theo giá hiện hành
           73
                 phân theo ngành kinh tế
                 (Cont.) Investment at current prices by kinds of economic activity

                                                                         Tỷ đồng - Bill. dongs
                                                                                   Sơ bộ
                                                      2019    2020   2021    2022   Prel.
                                                                                    2023


           Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
           Administrative and support service activities   289   333   362   404     326

           Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
           xã hội, QLNN, ANQP và bảo đảm xã hội bắt buộc
           Activities of Communist Party, socio-political
           organizations; Public administration and defence;
           compulsory security                         445    488     489    251     344

           Giáo dục và đào tạo - Education and training   778   483   595    422     512

           Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
           Human health and social work activities    2988    3515   2056    2504   2611

           Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
           Arts, entertainment and recreation          384    344     355    508     574
           Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   21   74   62   40      46

           Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
           gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
           tự tiêu dùng của hộ gia đình
           Activities of households as employers;
           undifferentiated goods and services producing
           activities of households for own use       7825    9877   11821   11909   13258

           Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
           Activities of extraterritorial organizations and bodies   -   -   -   -     -















                                                214
   209   210   211   212   213   214   215   216   217   218   219