Page 205 - index
P. 205

68      (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu

                  phân theo loại hình kinh tế
                  (Cont.) Some main industrial products by types of ownership


                                     Đơn vị tính                                   Sơ bộ
                                        Unit      2019    2020     2021     2022   Prel. 2023

           Giày dép xuất khẩu         1000 đôi
           Exported shoes and sandals   Thous. pairs   2492,0   1590,0   1338,0   1381,0   1242,9
             Nhà nước - State            "           -        -       -        -       -
             Ngoài Nhà nước - Non-State   "      2492,0   1590,0   1338,0   1381,0   1242,9
             Đầu tư nước ngoài
             Foreign invested sector     "           -        -       -        -       -
           Gỗ xẻ                      1000 m 3
                                            3
           Sown wood                  Thous. m    416,8   306,0    273,0   285,6    268,9
             Nhà nước - State            "           -        -       -        -       -
             Ngoài Nhà nước - Non-State   "       416,8   306,0    273,0   285,6    268,9
             Đầu tư nước ngoài
             Foreign invested sector     "           -        -       -        -       -
           Dăm gỗ - Woodchips         Tấn - Ton  1819519,0 1756047,0  1426992,0  2071553,0  2766082,0
             Nhà nước - State            "           -        -       -        -       -
             Ngoài Nhà nước - Non-State   "   1613205,0 1698747,0  1291659,0  1894470,0  2588999,0
             Đầu tư nước ngoài
             Foreign invested sector     "     206314,0   57300,0  135333,0  177083,0  177083,0
           Chiếu cói                  1000 cái
           Sedge mats                Thous. pcs.   1554,0   1436,0   1449,0   1423,5   1309,3
             Nhà nước - State            "           -        -       -        -       -
             Ngoài Nhà nước - Non-State   "      1554,0   1436,0   1449,0   1423,5   1309,3
             Đầu tư nước ngoài
             Foreign invested sector     "           -        -       -        -       -
           Thùng hộp bằng bìa cứng    1000 cái
           Cardboard box             Thous. pcs.   33538,0   37810,0   39194,0   38171,0   25917,0
             Nhà nước - State            "           -        -       -        -       -
             Ngoài Nhà nước - Non-State   "     33538,0   37810,0   39194,0   38171,0   25917,0
             Đầu tư nước ngoài
             Foreign invested sector     "           -        -       -        -       -

           Trang in                  Triệu trang
           Printed pages             Mill. pages   12887,0   13587,0   16175,0   16847,0   21343,0
             Nhà nước - State            "      12058,0   12635,0   14745,0   14117,0   18258,0
             Ngoài Nhà nước - Non-State   "       829,0   952,0   1430,0   2730,0   3085,0
             Đầu tư nước ngoài
             Foreign invested sector     "           -        -       -        -       -

                                                205
   200   201   202   203   204   205   206   207   208   209   210