Page 204 - index
P. 204

68      (Tiếp theo) Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu

                  phân theo loại hình kinh tế
                  (Cont.) Some main industrial products by types of ownership


                                     Đơn vị tính                                   Sơ bộ
                                        Unit      2019    2020     2021     2022   Prel. 2023

           Gạo xay xát                1000 tấn
           Milling rice              Thous.tons   1183,2   1170,0   1003,0   922,4   894,0
             Nhà nước - State            "           -        -
             Ngoài Nhà nước - Non-State   "      1183,2   1170,0   1003,0   922,4   894,0
             Đầu tư nước ngoài
             Foreign invested sector     "           -        -       -        -       -
           Thức ăn chăn nuôi
           Food for feeding livestock,   Tấn
           poultry and aquatic          Ton   1554851,0 1582402,0  1755911,0  1848950,0  1974084,0
             Nhà nước - State            "           -        -       -        -       -
             Ngoài Nhà nước - Non-State   "    375284,0  410117,0  385550,0  432590,0  432590,0
             Đầu tư nước ngoài
             Foreign invested sector     "    1179567,0 1172285,0  1370361,0  1416360,0  1541494,0
           Đƣờng các loại - Sugar cyrups   Tấn - Ton   -      -       -        -       -
             Nhà nước - State            "           -        -       -        -       -
             Ngoài Nhà nước - Non-State   "          -        -       -        -       -
             Đầu tư nước ngoài
             Foreign invested sector     "           -        -       -        -       -
           Trong đó: Đƣờng RS           Tấn
           Of which: Granulated         Ton          -        -       -        -       -
             Nhà nước - State            "           -        -       -        -       -
             Ngoài Nhà nước - Non-State   "          -        -       -        -       -
             Đầu tư nước ngoài
             Foreign invested sector     "           -        -       -        -       -

           Bia các loại                1000 lít
           Beer                      Thous. liters   59553,0   56486,0   51788,0   59131,0   58918,0
             Nhà nước - State            "           -        -       -        -       -
             Ngoài Nhà nước - Non-State   "     59553,0   56486,0   51788,0   59131,0   58918,0
             Đầu tư nước ngoài
             Foreign invested sector     "           -        -       -        -       -
           Quần áo may sẵn            1000 cái
           Ready made clothes        Thous.pcs.   70825,0   70935,0   94737,0  140004,0  168004,8
             Nhà nước - State            "           -
             Ngoài Nhà nước - Non-State   "     32351,0   26374,0   47539,0   74399,0  102399,8
             Đầu tư nước ngoài
             Foreign invested sector     "      38474,0   44561,0   47198,0   65605,0   65605,0

                                                204
   199   200   201   202   203   204   205   206   207   208   209