Page 203 - index
P. 203

Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
           68
                 phân theo loại hình kinh tế
                 Some main industrial products by types of ownership


                                      Đơn vị tính                                  Sơ bộ
                                         Unit      2019    2020    2021    2022   Prel. 2023

           Quặng titan và ilmenite - Titan ore  Tấn - Ton   68550,0  69427,0  82321,0  26437,0  18085,0
              Nhà nước - State            "           -       -       -        -       -
              Ngoài Nhà nước - Non-State   "     68550,0  69427,0  82321,0  26437,0  18085,0
              Đầu tư nước ngoài
              Foreign invested sector     "           -       -       -        -       -
                                             3
           Đá các loại                 1000 m
           Stones                     Thous. m 3   995,2   823,5   959,7   1200,0   1627,5
              Nhà nước - State            "           -       -       -        -       -
              Ngoài Nhà nước - Non-State   "       995,2   823,5   959,7   1200,0   1627,5
              Đầu tư nước ngoài
              Foreign invested sector     "           -       -       -        -       -

           Muối biển                   1000 tấn
           Sea salt                   Thous. tons   31,8    30,1    22,8    18,3    17,9
              Nhà nước - State            "           -       -       -        -       -
              Ngoài Nhà nước - Non-State   "       31,8     30,1    22,8    18,3    17,9
              Đầu tư nước ngoài
              Foreign invested sector     "           -       -       -        -       -
           Nƣớc mắm                    1000 lít
           Fish sauce                 Thous.  liters   27706,5  29360,0  26946,0  29148,0  28024,0
              Nhà nước - State            "           -       -       -        -       -
              Ngoài Nhà nước - Non-State   "     27706,5  29360,0  26946,0  29148,0  28024,0
              Đầu tư nước ngoài
              Foreign invested sector     "           -       -       -        -       -
           Thuỷ sản đông lạnh            Tấn
           Flozen aquatic product        Ton     16890,6  13990,0  19543,0  29288,0  24498,0
              Nhà nước - State            "           -       -       -                -
              Ngoài Nhà nước - Non-State   "     16890,6  13498,0  18455,0  27834,0  23044,0
              Đầu tư nước ngoài
              Foreign invested sector     "           -    492,0   1088,0   1454,0   1454,0
           Dầu thực vật - Vegetable oils   Tấn - Ton   3525,0   5022,0   4400,0   4630,0   4768,0
              Nhà nước - State            "           -       -       -        -       -
              Ngoài Nhà nước - Non-State   "      3525,0   5022,0   4400,0   4630,0   4768,0
              Đầu tư nước ngoài
              Foreign invested sector     "           -       -       -        -       -


                                                203
   198   199   200   201   202   203   204   205   206   207   208