Page 196 - index
P. 196
Giá trị sản phẩm công nghiệp theo giá so sánh 2010
65
phân theo huyện/thị xã/thành phố
Industrial gross output at constant 2010 prices by district
Triệu đồng - Mill. dongs
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 45702081 48835162 52537273 56848338 60253530
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 21577835 22049417 22745719 24201994 25339467
Huyện An Lão - An Lao district 75763 87021 93871 107119 114520
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 2849900 3230702 3555437 4033638 4365446
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 230511 256135 279628 301691 320213
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 1562098 1808374 1841330 2092705 2231888
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 445343 650536 964035 1126749 1189380
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 1562376 1743536 1748131 1894771 2043238
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 2141948 2576411 3124656 3553554 4101757
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 10826446 11271502 12401494 13257244 14015244
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 3450398 4022415 4425483 4693875 4892050
Huyện Vân Canh - Van Canh district 979463 1139113 1357489 1584998 1640327
Chỉ số phát triển (Năm trƣớc = 100 ) - %
Index (Previous year = 100) - %
TỔNG SỐ - TOTAL 109,78 106,86 107,58 108,21 105,99
Thành phố Quy Nhơn - Quy Nhon city 106,23 102,19 103,16 106,40 104,70
Huyện An Lão - An Lao district 105,31 114,86 107,87 114,11 106,91
Thị xã Hoài Nhơn - Hoai Nhon town 109,60 113,36 110,05 113,45 108,23
Huyện Hoài Ân - Hoai An district 115,76 111,12 109,17 107,89 106,14
Huyện Phù Mỹ - Phu My district 116,58 115,77 101,82 113,65 106,65
Huyện Vĩnh Thạnh - Vinh Thanh district 96,01 146,08 148,19 116,88 105,56
Huyện Tây Sơn - Tay Son district 116,13 111,60 100,26 108,39 107,84
Huyện Phù Cát - Phu Cat district 112,45 120,28 121,28 113,73 115,43
Thị xã An Nhơn - An Nhon town 109,43 104,11 110,03 106,90 105,72
Huyện Tuy Phước - Tuy Phuoc district 124,32 116,58 110,02 106,06 104,22
Huyện Vân Canh - Van Canh district 135,29 116,30 119,17 116,76 103,49
196