Page 197 - index
P. 197
Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp
66
Index of industrial production by industrial activity
%
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 108,35 105,32 106,15 107,12 103,31
Khai khoáng - Mining and quarrying 103,56 99,66 95,70 80,04 119,92
Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores 88,71 102,55 101,95 58,13 102,59
Khai khoáng khác - Other mining and quarrying 120,80 97,28 90,09 97,32 122,67
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 109,82 104,16 104,35 107,00 103,29
Sản xuất chế biến thực phẩm
Manufacture of food products 108,32 99,54 107,20 110,86 106,70
Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages 98,62 98,82 95,65 112,12 99,66
Dệt - Manufacture of textiles 117,01 119,05 103,01 109,11 78,92
Sản xuất trang phục
Manufacture of wearing apparel 109,28 104,50 101,67 130,89 114,78
Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
Manufacture of leather and related products 111,26 53,31 90,66 90,52 87,86
Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre,
nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản
phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện
Manufacture of wood and products of wood
and cork, except furniture; manufacture of
articles of straw and plaiting materials 128,62 99,31 89,58 132,29 111,96
Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
Manufacture of paper and paper products 114,89 112,43 103,31 97,23 67,90
In, sao chép bản ghi các loại
Printing and service activities related to printing 104,41 103,51 98,38 113,91 126,17
Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất
Manufacture of chemicals and chemical
products 106,60 103,51 93,67 105,94 110,7
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Manufacture of pharmaceuticals, medicinal
chemical and botanical products 113,58 107,06 101,07 112,24 118,36
197