Page 199 - index
P. 199

(Tiếp theo) Chỉ số sản xuất công nghiệp
           66
                 phân theo ngành công nghiệp
                 (Cont.) Index of industrial production by industrial activity

                                                                                      %

                                                                                   Sơ bộ

                                                    2019    2020    2021    2022    Prel.
                                                                                   2023

           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc
           nóng, hơi nƣớc và điều hoà không khí
           Electricity, gas, steam and air conditioning
           supply                                  82,91   137,77   145,11   116,42   99,55
           Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
           hơi nước và điều hoà không khí
           Electricity, gas, steam and air conditioning
           supply                                  82,91   137,77   145,11   116,42   99,55
           Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và xử lý
           rác thải, nƣớc thải
           Water supply; sewerage, waste management
           and remediation activities             106,28   104,60   100,69   103,68   115,96

           Khai thác, xử lý và cung cấp nước
           Water collection, treatment and supply   107,34   104,45   101,70   103,25   108,10
           Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải;
           tái chế phế liệu
           Waste collection, treatment and disposal
           activities; materials recovery         105,11   104,77   95,56   104,28   126,80




























                                                199
   194   195   196   197   198   199   200   201   202   203   204